Có 2 kết quả:
飾品 shì pǐn ㄕˋ ㄆㄧㄣˇ • 饰品 shì pǐn ㄕˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornament
(2) item of jewelry
(3) accessory
(2) item of jewelry
(3) accessory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornament
(2) item of jewelry
(3) accessory
(2) item of jewelry
(3) accessory
Bình luận 0